Có 2 kết quả:
財報 cái bào ㄘㄞˊ ㄅㄠˋ • 财报 cái bào ㄘㄞˊ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
financial report
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
financial report
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0